- Lost thuật ngữ bóng đá
- Việt vị
- Tứ kết
- Forward (Tiền đạo): : Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu. Người bảo vệ khung thành. : Hòa : Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn.
- Chấn thương
- Vô lê
- Home
- Thẻ vàng
- Derby : Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ. không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé! : Cấm thi đấu do vi phạm luật. : Cướp từ đối thủ.
- Throw-in (Ném biên) : Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ. : Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa. : Nhà vô địch
- Header (Đánh đầu)
- Clearance (Phá bóng) : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng. : Bàn thắng : Nửa sau của trận cầu. : Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại.
Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.
- Hat trick : Người không đá chính, có thể được thay vào sân. : Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới. bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như: : Người dẫn dắt và chỉ đạo đội.
- Save (Cứu thua) : Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép.
tải app nhacaip3
Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các
- Midfielder (Tiền vệ):
- Cross (Tạt) là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé! : Thắng
- Tiki-taka : Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất.
- Technical area (Khu vực kỹ thuật)
- Kỳ chuyển nhượng
- Captain : Ném bóng vào sân từ biên dọc. : Vòng 4 đội mạnh nhất. : Điều khiển bóng chạy.
- Vòng 1/16
- Win
- Full-time
-
Hiệp 2
Hậu vệ trung tâm.
tải app nhacaip3
Thuật ngữ bóng đá : Đội trưởng
- Tie
- VAR
-
-
- Centre-back (Trung vệ):
-
- Striker (Tiền đạo cắm):
- Bán độ
- Dribble (Dẫn)
- Substitution (Thay người)
- Winger (Tiền đạo cánh): : Thua : Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp.
- Play-off
- Pressing Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ.
- Assist (Kiến tạo) : Sân nhà
- Chung kết : Người cầm còi điều khiển trận cầu.
-
Full-back (Hậu vệ cánh):
- Pitch (Sân đấu)
- Treo giò
- Host : Khu vực 16m50 trước khung thành.
- Cúp vô địch
-
Hiệp 1
về vị trí đội hình như sau:
: Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
: Phát từ khung thành.
: Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất.
-
Knockout
tải app nhacaip3
Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:
- Goal : Cú sút khi bóng đang ở trên không.
- Champions : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải. : Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm. : Cột cờ ở bốn góc sân. : Nửa đầu của trận đấu. : Giả vờ bị phạm lỗi. : Đường kẻ ngang khung thành. : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ. bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm: Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm.
- Hooligan
- Center circle (Vòng tròn giữa sân)
- Hiệp phụ Hậu vệ cánh trái hoặc phải. : Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận.
- Bù giờ
- Goal kick (Phát lên)
- Phạm lỗi : Đường kẻ dọc sân.
- Thẻ đỏ
- Tackle (Tranh bóng) : Vòng loại với 16 đội.
- Bán kết : Dùng đầu để chơi bóng. : Đưa dự bị vào sân. : Đưa bóng vào từ hai cánh.
- Touchline (Đường biên dọc) : Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức.
- Shot (Cú sút) : Hiệp 1
- Penalty
- Penalty area (Khu vực phạt đền)
- Huấn luyện viên
-
Quả bóng Vàng
: Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
Thuật ngữ bóng đá : Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu : CĐV quá khích
- Cầu thủ dự bị
tải app nhacaip3
Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những thuật ngữ bóng đá
: Mặt sân nơi diễn ra trận đấu.- Trụ hạng
- Dive (Giả vờ ngã) Tiền đạo chơi ở cánh. : Ép sân
- Bàn thắng vàng
- Vua phá lưới
- Cú đúp
-
Phạt trực tiếp
: Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn.
: Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn.
giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể:
- Kick-off (Giao bóng)
- Corner flag (Cột cờ góc) ): Điểm đá phạt đền.
- Penalty spot (Chấm phạt đền
- Half-time : Vòng tròn trung tâm sân.
- Goal line (Đường biên ngang) : Cú đá phạt đền : Hết giờ : Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị.
- Phạt gián tiếp : Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha.
- Vòng bảng
Hiểu rõ các
tải app nhacaip3
Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số
- Own goal (Phản lưới nhà) Tiền vệ hỗ trợ tấn công. : Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp.
-
-
- Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự): : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng. : Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu. : Tình trạng bị đau hoặc bị thương.
-
-
Knockout
-